Có 2 kết quả:

哪知 nǎ zhī ㄋㄚˇ ㄓ那知 nǎ zhī ㄋㄚˇ ㄓ

1/2

nǎ zhī ㄋㄚˇ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) who would have imagined?
(2) unexpectedly

nǎ zhī ㄋㄚˇ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 哪知[na3 zhi1]